atlantes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atlantes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atlantes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atlantes.
Từ điển Anh Việt
atlantes
/ət'lænti:z/
* danh từ số nhiều
(kiến trúc) cột tượng người
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
atlantes
* kỹ thuật
xây dựng:
cột tượng người