atomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
atomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomy.
Từ điển Anh Việt
atomy
/'ætəmi/
* danh từ
nguyên tử
vật nhỏ xíu
danh từ
bộ xương người
người gầy giơ xương