cornered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornered.

Từ điển Anh Việt

  • cornered

    /'kɔ:nəd/

    * tính từ

    có góc

    bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cornered

    Similar:

    corner: gain control over

    corner the gold market

    corner: force a person or an animal into a position from which he cannot escape

    Synonyms: tree

    corner: turn a corner

    the car corners

    at bay: forced to turn and face attackers

    a stag at bay

    she had me cornered between the porch and her car

    like a trapped animal

    Synonyms: trapped, treed