tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree.

Từ điển Anh Việt

  • tree

    /tri:/

    * danh từ

    cây

    (tôn giáo) giá chữ thập

    cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)

    biểu đồ hình cây, cây

    a genealogical tree: cây phả hệ

    at the top of the tree

    ở bậc cao nhất của ngành nghề

    to be up a treen

    (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng

    * ngoại động từ

    bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây

    the dog treed the cat: con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây

    cho nòng vào

    hãm vào vòng khó khăn lúng túng

    to be treed: gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

  • tree

    cây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tree

    * kinh tế

    cây

    giá treo

    khung

    khung di động có móc

    * kỹ thuật

    cây (gỗ)

    cột chống

    gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tree

    a tall perennial woody plant having a main trunk and branches forming a distinct elevated crown; includes both gymnosperms and angiosperms

    a figure that branches from a single root

    genealogical tree

    Synonyms: tree diagram

    English actor and theatrical producer noted for his lavish productions of Shakespeare (1853-1917)

    Synonyms: Sir Herbert Beerbohm Tree

    plant with trees

    this lot should be treed so that the house will be shaded in summer

    chase an animal up a tree

    the hunters treed the bear with dogs and killed it

    her dog likes to tree squirrels

    stretch (a shoe) on a shoetree

    Synonyms: shoetree

    Similar:

    corner: force a person or an animal into a position from which he cannot escape