tree cancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tree cancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree cancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree cancer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tree cancer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nứt gỗ