tree line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tree line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tree line

    Similar:

    timber line: line marking the upper limit of tree growth in mountains or northern latitudes

    Synonyms: timberline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).