tree frog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tree frog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree frog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree frog.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tree frog

    any of various Old World arboreal frogs distinguished from true frogs by adhesive suckers on the toes

    Synonyms: tree-frog

    Similar:

    tree toad: arboreal amphibians usually having adhesive disks at the tip of each toe; of southeast Asia and Australia and America

    Synonyms: tree-frog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).