tree heath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tree heath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tree heath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tree heath.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tree heath

    gaunt Tasmanian evergreen shrubby tree with slender tapering leaves 3 to 5 feet long

    Synonyms: grass tree, Richea pandanifolia

    evergreen treelike Mediterranean shrub having fragrant white flowers in large terminal panicles and hard woody roots used to make tobacco pipes

    Synonyms: briar, brier, Erica arborea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).