grass tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grass tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grass tree

    any of several Australian evergreen perennials having short thick woody stems crowned by a tuft of grasslike foliage and yielding acaroid resins

    Synonyms: Australian grass tree

    Similar:

    cabbage tree: elegant tree having either a single trunk or a branching trunk each with terminal clusters of long narrow leaves and large panicles of fragrant white, yellow or red flowers; New Zealand

    Synonyms: Cordyline australis

    tree heath: gaunt Tasmanian evergreen shrubby tree with slender tapering leaves 3 to 5 feet long

    Synonyms: Richea pandanifolia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).