grass family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grass family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass family.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grass family
Similar:
gramineae: the grasses: chiefly herbaceous but some woody plants including cereals; bamboo; reeds; sugar cane
Synonyms: family Gramineae, Graminaceae, family Graminaceae, Poaceae, family Poaceae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grass
- grassy
- grass egg
- grass pea
- grassfire
- grassland
- grassless
- grasslike
- grass fern
- grass frog
- grass over
- grass pink
- grass poly
- grass tree
- grass-plot
- grass-work
- grassfinch
- grassiness
- grassroots
- grass drier
- grass finch
- grass roots
- grass skirt
- grass snake
- grass verge
- grass vetch
- grass widow
- grass wrack
- grass-field
- grass-green
- grass-grown
- grass-skirt
- grass-widow
- grasshopper
- grass family
- grass-cutter
- grass-eating
- grassy-green
- grass revenue
- grass widower
- grass-covered
- grass-cutting
- grass-feeding
- grass-widower
- grassy-leafed
- grassy-leaved
- grass bacillus
- grass parakeet
- grass vetchling
- grass protection