grass snake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grass snake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass snake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass snake.

Từ điển Anh Việt

  • grass snake

    * danh từ

    loại rắn nhỏ không độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grass snake

    harmless European snake with a bright yellow collar; common in England

    Synonyms: ring snake, ringed snake, Natrix natrix

    Similar:

    garter snake: any of numerous nonvenomous longitudinally-striped viviparous North American and Central American snakes

    green snake: either of two North American chiefly insectivorous snakes that are green in color