grass snake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grass snake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass snake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass snake.
Từ điển Anh Việt
grass snake
* danh từ
loại rắn nhỏ không độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grass snake
harmless European snake with a bright yellow collar; common in England
Synonyms: ring snake, ringed snake, Natrix natrix
Similar:
garter snake: any of numerous nonvenomous longitudinally-striped viviparous North American and Central American snakes
green snake: either of two North American chiefly insectivorous snakes that are green in color
Từ liên quan
- grass
- grassy
- grass egg
- grass pea
- grassfire
- grassland
- grassless
- grasslike
- grass fern
- grass frog
- grass over
- grass pink
- grass poly
- grass tree
- grass-plot
- grass-work
- grassfinch
- grassiness
- grassroots
- grass drier
- grass finch
- grass roots
- grass skirt
- grass snake
- grass verge
- grass vetch
- grass widow
- grass wrack
- grass-field
- grass-green
- grass-grown
- grass-skirt
- grass-widow
- grasshopper
- grass family
- grass-cutter
- grass-eating
- grassy-green
- grass revenue
- grass widower
- grass-covered
- grass-cutting
- grass-feeding
- grass-widower
- grassy-leafed
- grassy-leaved
- grass bacillus
- grass parakeet
- grass vetchling
- grass protection