grass protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grass protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass protection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grass protection
* kỹ thuật
lớp cỏ bảo vệ
Từ liên quan
- grass
- grassy
- grass egg
- grass pea
- grassfire
- grassland
- grassless
- grasslike
- grass fern
- grass frog
- grass over
- grass pink
- grass poly
- grass tree
- grass-plot
- grass-work
- grassfinch
- grassiness
- grassroots
- grass drier
- grass finch
- grass roots
- grass skirt
- grass snake
- grass verge
- grass vetch
- grass widow
- grass wrack
- grass-field
- grass-green
- grass-grown
- grass-skirt
- grass-widow
- grasshopper
- grass family
- grass-cutter
- grass-eating
- grassy-green
- grass revenue
- grass widower
- grass-covered
- grass-cutting
- grass-feeding
- grass-widower
- grassy-leafed
- grassy-leaved
- grass bacillus
- grass parakeet
- grass vetchling
- grass protection