grass roots nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grass roots nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass roots giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass roots.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grass roots

    the essential foundation or source

    the problem was attacked at the grass roots

    the common people at a local level (as distinguished from the centers of political activity)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).