grass-widower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grass-widower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grass-widower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grass-widower.
Từ điển Anh Việt
grass-widower
/'gra:s'widouə/
* danh từ
người đàn ông vắng vợ