grasshopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grasshopper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grasshopper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grasshopper.

Từ điển Anh Việt

  • grasshopper

    /'gra:s,hɔpə/

    * danh từ

    (động vật học) châu chấu

    (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grasshopper

    terrestrial plant-eating insect with hind legs adapted for leaping

    Synonyms: hopper

    a cocktail made of creme de menthe and cream (sometimes with creme de cacao)