hopper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hopper
/'hɔpə/
* danh từ
người nhảy lò cò
sâu bọ nhảy (bọ chét...)
cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)
(như) hop-picker
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hopper
* kinh tế
phễu nạp liệu
thùng thu liệu
* kỹ thuật
cái sàng
gầu
gàu xếp liệu
hòm
máng nhận
phễu
phễu đổ liệu
phễu hứng
phễu nạp liệu
phễu tiếp liệu
thùng chứa
xây dựng:
goòng phễu
thùng đựng
toa goòng lật
toa phễu
toa thành dốc
toa tự đổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hopper
funnel-shaped receptacle; contents pass by gravity into a receptacle below
someone who hops
at hopscotch, the best hoppers are the children
Similar:
hop-picker: a machine used for picking hops
grasshopper: terrestrial plant-eating insect with hind legs adapted for leaping
grounder: (baseball) a hit that travels along the ground
Synonyms: ground ball, groundball