grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
grass
/grɑ:s/
* danh từ
cỏ
bâi cỏ, đồng cỏ
bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
please, keep off the grass; do not walk on the grass: xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
(số nhiều) cây thân cỏ
(ngành mỏ) mặt đất
to bring ore to grass: đưa quặng lên mặt đất
(từ lóng) măng tây
(thông tục) mùa xuân
she will be two years old next grass: mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
to be at grass
đang gặm cỏ
(nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
to cut the grass under somebody's feet
phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
to go to grass
ra đồng ăn cỏ (súc vật)
(từ lóng) ngã sóng soài (người)
(từ lóng) chết
to go grass!
chết quách đi cho rồi
to bear the grass grow
rất thính tai
not to let grass under one's feet
không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)
to send to grass
cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
(từ lóng) đánh ngã sóng soài
* ngoại động từ
để cỏ mọc; trồng cỏ
đánh ngã sóng soài
bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
căng (vải...) trên cỏ để phơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grass
* kỹ thuật
y học:
cỏ citromila grass cây sả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grass
narrow-leaved green herbage: grown as lawns; used as pasture for grazing animals; cut and dried as hay
German writer of novels and poetry and plays (born 1927)
Synonyms: Gunter Grass, Gunter Wilhelm Grass
shoot down, of birds
cover with grass
The owners decided to grass their property
spread out clothes on the grass to let it dry and bleach
cover with grass
Synonyms: grass over
feed with grass
Similar:
supergrass: a police informer who implicates many people
eatage: bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle
Synonyms: forage, pasture, pasturage
pot: street names for marijuana
Synonyms: green goddess, dope, weed, gage, sess, sens, smoke, skunk, locoweed, Mary Jane
denounce: give away information about somebody
He told on his classmate who had cheated on the exam
Synonyms: tell on, betray, give away, rat, shit, shop, snitch, stag
- grass
- grassy
- grass egg
- grass pea
- grassfire
- grassland
- grassless
- grasslike
- grass fern
- grass frog
- grass over
- grass pink
- grass poly
- grass tree
- grass-plot
- grass-work
- grassfinch
- grassiness
- grassroots
- grass drier
- grass finch
- grass roots
- grass skirt
- grass snake
- grass verge
- grass vetch
- grass widow
- grass wrack
- grass-field
- grass-green
- grass-grown
- grass-skirt
- grass-widow
- grasshopper
- grass family
- grass-cutter
- grass-eating
- grassy-green
- grass revenue
- grass widower
- grass-covered
- grass-cutting
- grass-feeding
- grass-widower
- grassy-leafed
- grassy-leaved
- grass bacillus
- grass parakeet
- grass vetchling
- grass protection