stag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stag
/stæg/
* danh từ
hươu đực, nai đực
bò đực thiến
người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)
(từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông
to go stag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi
* nội động từ
đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
Stag
(Econ) Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.
+ Một từ lóng của thị trường chứng khoán chỉ một người đăng kí mua các chứng khoán mới với mong đợi rằng chúng sẽ tăng giá ngay lập tức so với giá phát hành, và có thể bán được lấy lời trước khi đạt được giá phát hành.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stag
* kinh tế
chứng khoán không chính quy
chứng khoán không quy định
đặt mua cổ phiếu mới để bán lại kiếm lời ngay
người đầu cơ cổ phần mới
người đầu cơ xổi
* kỹ thuật
nai đực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stag
adult male deer
attend a dance or a party without a female companion
Similar:
hart: a male deer, especially an adult male red deer
denounce: give away information about somebody
He told on his classmate who had cheated on the exam
Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, snitch
spy: watch, observe, or inquire secretly
- stag
- stage
- stagy
- staged
- stager
- stagey
- staggy
- stagger
- stagily
- staging
- stagira
- staggard
- staggart
- staggers
- staggery
- staghead
- stagirus
- stagnant
- stagnate
- stag-evil
- stage set
- stagehand
- staggered
- staggerer
- staghound
- staginess
- stagirite
- stagnancy
- stag party
- stag-party
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- staggering
- stagnantly
- stagnation
- stag beetle
- stag-beetle
- stag-horned
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach