shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shop
/ʃɔp/
* danh từ
cửa hàng, cửa hiệu
phân xưởng
(từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
to set up shop: bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh
to shut up shop: thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu
all over the shop
(từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi
I have looked for it all over the shop: tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi
my books are all over the shop: sách của tôi lung tung cả lên
to come to the wrong shop
hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
to sink the shop
không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
giấu nghề nghiệp
to smell of the shop
(xem) smell
to talk shop
nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
* động từ
đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá
(từ lóng) bỏ tù, bắt giam
(từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shop
* kinh tế
chỗ làm việc
cơ quan
cơ sở
công xưởng
cửa hàng
cửa hiệu
đến cửa hiệu mua đồ
đi chợ
đi mua hàng
người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ
người tiến dẫn
phân xưởng
quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)
sở
tiệm
trường sở
xưởng sửa chữa
* kỹ thuật
công đoạn
nhà máy
phân xưởng
xưởng
xưởng máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shop
a mercantile establishment for the retail sale of goods or services
he bought it at a shop on Cape Cod
Synonyms: store
do one's shopping
She goes shopping every Friday
shop around; not necessarily buying
I don't need help, I'm just browsing
Synonyms: browse
Similar:
workshop: small workplace where handcrafts or manufacturing are done
shop class: a course of instruction in a trade (as carpentry or electricity)
I built a birdhouse in shop
patronize: do one's shopping at; do business with; be a customer or client of
Synonyms: patronise, shop at, buy at, frequent, sponsor
denounce: give away information about somebody
He told on his classmate who had cheated on the exam
Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, snitch, stag
- shop
- shoppy
- shop at
- shophar
- shopman
- shopper
- shop boy
- shop car
- shop fat
- shop van
- shop-boy
- shoplift
- shopping
- shopworn
- shop area
- shop bell
- shop bolt
- shop girl
- shop kink
- shop sign
- shop talk
- shop test
- shop weld
- shop-book
- shop-girl
- shop-lift
- shop-sign
- shop-talk
- shop-worn
- shopfront
- shop class
- shop clerk
- shop floor
- shop front
- shop hours
- shop order
- shop rivet
- shop track
- shop-floor
- shopaholic
- shopkeeper
- shoplifter
- shopsoiled
- shopwalker
- shopwindow
- shop around
- shop manual
- shop primer
- shop repair
- shop shares