shopwindow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shopwindow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopwindow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopwindow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shopwindow
Similar:
display window: a window of a store facing onto the street; used to display merchandise for sale in the store
Synonyms: shop window, show window
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).