display window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
display window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm display window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của display window.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
display window
* kinh tế
tủ kính bày hàng
* kỹ thuật
tủ kính
toán & tin:
cửa sổ hiển thị
xây dựng:
quầy hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
display window
a window of a store facing onto the street; used to display merchandise for sale in the store
Synonyms: shop window, shopwindow, show window
Từ liên quan
- display
- display)
- display box
- display key
- display map
- display area
- display card
- display case
- display face
- display file
- display line
- display list
- display loss
- display menu
- display mode
- display pack
- display page
- display rack
- display room
- display self
- display size
- display time
- display tube
- display type
- display unit
- display board
- display color
- display frame
- display group
- display image
- display light
- display order
- display outer
- display panel
- display point
- display space
- display stand
- display types
- display-stand
- display column
- display cooler
- display device
- display entity
- display format
- display levels
- display memory
- display paging
- display screen
- display symbol
- display system