display card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

display card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm display card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của display card.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • display card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cạc hiển thị

    cạc màn hình