display tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

display tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm display tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của display tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • display tube

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đèn màn hình

    ống đèn hiển thị