display levels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

display levels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm display levels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của display levels.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • display levels

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các mức hiển thị