display loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

display loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm display loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của display loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • display loss

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tổn hao hiển thị