display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của display.

Từ điển Anh Việt

  • display

    /dis'plei/

    * danh từ

    sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày

    to make a display of: phô bày, trưng bày

    sự phô trương, sự khoe khoang

    sự biểu lộ, sự để lộ ra

    (ngành in) sự sắp chữ nổi bật

    * ngoại động từ

    bày ra, phô bày, trưng bày

    phô trương, khoe khoang (kiến thức...)

    biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)

    (ngành in) sắp (chữ) nổi bật

  • display

    (Tech) bộ hiển thị, màn hình [TV/máy điện toán]; hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị (d); trình bầy (d); hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị, trình bầy (đ)

  • display

    sự biểu hiện || biểu hiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • display

    * kinh tế

    bày ra

    chữ cỡ nổi bật

    khoảng gây chú ý

    lôi cuốn

    sự bày (hàng)

    triển lãm (hàng hóa)

    trưng bày

    * kỹ thuật

    hiển thị

    hình hiện

    màn hiển thị

    màn hình

    sự biểu hiện

    sự chỉ báo

    sự đọc ra

    sự hiển thị

    sự quảng cáo

    sự trình bày

    trình bày

    xây dựng:

    phô bày

    trưng bày

    điện lạnh:

    sự phơi bày

    thể hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • display

    something intended to communicate a particular impression

    made a display of strength

    a show of impatience

    a good show of looking interested

    Synonyms: show

    something shown to the public

    the museum had many exhibits of oriental art

    Synonyms: exhibit, showing

    a visual representation of something

    Synonyms: presentation

    behavior that makes your feelings public

    a display of emotion

    exhibiting openly in public view

    a display of courage

    an electronic device that represents information in visual form

    Synonyms: video display

    attract attention by displaying some body part or posing; of animals

    Similar:

    expose: to show, make visible or apparent

    The Metropolitan Museum is exhibiting Goya's works this month

    Why don't you show your nice legs and wear shorter skirts?

    National leaders will have to display the highest skills of statesmanship

    Synonyms: exhibit