video display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

video display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm video display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của video display.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • video display

    Similar:

    display: an electronic device that represents information in visual form

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).