video nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
video
/'vidiou/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
video
* kỹ thuật
ảnh động
hiển thị
hình
hình ảnh
khung hình
điện tử & viễn thông:
video
toán & tin:
video, hình ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
video
the visible part of a television transmission
they could still receive the sound but the picture was gone
Synonyms: picture
(computer science) the appearance of text and graphics on a video display
Similar:
video recording: a recording of both the visual and audible components (especially one containing a recording of a movie or television program)
television: broadcasting visual images of stationary or moving objects
she is a star of screen and video
Television is a medium because it is neither rare nor well done" - Ernie Kovacs
Synonyms: telecasting, TV
- video
- videotex
- videoclip
- videodisc
- videodisk
- videotape
- videotext
- videoware
- video back
- video card
- video clip
- video data
- video disc
- video disk
- video film
- video gain
- video game
- video head
- video ipod
- video link
- video mode
- video port
- video tape
- video text
- videophone
- video black
- video board
- video cable
- video codec
- video input
- video level
- video mixer
- video nasty
- video phone
- video track
- videography
- videologist
- videotaping
- video buffer
- video camera
- video memory
- video output
- video server
- video signal
- video source
- video switch
- videotex (t)
- video adapter
- video carrier
- video channel