video recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

video recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm video recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của video recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • video recording

    * kỹ thuật

    sự ghi hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • video recording

    a recording of both the visual and audible components (especially one containing a recording of a movie or television program)

    Synonyms: video