video game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

video game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm video game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của video game.

Từ điển Anh Việt

  • video game

    * danh từ

    trò chơi viđêô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • video game

    * kỹ thuật

    trò chơi điện tử

    toán & tin:

    trò chơi video

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • video game

    Similar:

    computer game: a game played against a computer