video game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
video game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm video game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của video game.
Từ điển Anh Việt
video game
* danh từ
trò chơi viđêô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
video game
* kỹ thuật
trò chơi điện tử
toán & tin:
trò chơi video
Từ điển Anh Anh - Wordnet
video game
Similar:
computer game: a game played against a computer
Từ liên quan
- video
- videotex
- videoclip
- videodisc
- videodisk
- videotape
- videotext
- videoware
- video back
- video card
- video clip
- video data
- video disc
- video disk
- video film
- video gain
- video game
- video head
- video ipod
- video link
- video mode
- video port
- video tape
- video text
- videophone
- video black
- video board
- video cable
- video codec
- video input
- video level
- video mixer
- video nasty
- video phone
- video track
- videography
- videologist
- videotaping
- video buffer
- video camera
- video memory
- video output
- video server
- video signal
- video source
- video switch
- videotex (t)
- video adapter
- video carrier
- video channel