telecasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
telecasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm telecasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của telecasting.
Từ điển Anh Việt
telecasting
xem telecast
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
telecasting
* kỹ thuật
toán & tin:
sự phát (chương trình) truyền hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
telecasting
Similar:
television: broadcasting visual images of stationary or moving objects
she is a star of screen and video
Television is a medium because it is neither rare nor well done" - Ernie Kovacs
telecast: broadcast via television
The Royal wedding was televised
Synonyms: televise