shop window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shop window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shop window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shop window.
Từ điển Anh Việt
shop window
/'ʃɔp'windou/
* danh từ
tủ kính bày hàng
to have everything in the shop_window
(nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shop window
* kinh tế
tủ kính bày hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shop window
Similar:
display window: a window of a store facing onto the street; used to display merchandise for sale in the store
Synonyms: shopwindow, show window
Từ liên quan
- shop
- shoppy
- shop at
- shophar
- shopman
- shopper
- shop boy
- shop car
- shop fat
- shop van
- shop-boy
- shoplift
- shopping
- shopworn
- shop area
- shop bell
- shop bolt
- shop girl
- shop kink
- shop sign
- shop talk
- shop test
- shop weld
- shop-book
- shop-girl
- shop-lift
- shop-sign
- shop-talk
- shop-worn
- shopfront
- shop class
- shop clerk
- shop floor
- shop front
- shop hours
- shop order
- shop rivet
- shop track
- shop-floor
- shopaholic
- shopkeeper
- shoplifter
- shopsoiled
- shopwalker
- shopwindow
- shop around
- shop manual
- shop primer
- shop repair
- shop shares