shopping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shopping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopping.

Từ điển Anh Việt

  • shopping

    /'ʃɔpiɳ/

    * danh từ

    sự đi mua hàng

    to do one's shopping: đi mua hàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shopping

    * kinh tế

    mua sắm

    việc đi mua hàng ở các cửa hiệu

    việc mua sắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shopping

    searching for or buying goods or services

    went shopping for a reliable plumber

    does her shopping at the mall rather than down town

    the commodities purchased from stores

    she loaded her shopping into the car"women carrying home shopping didn't give me a second glance

    Similar:

    shop: do one's shopping

    She goes shopping every Friday

    patronize: do one's shopping at; do business with; be a customer or client of

    Synonyms: patronise, shop, shop at, buy at, frequent, sponsor

    Antonyms: boycott, boycott

    shop: shop around; not necessarily buying

    I don't need help, I'm just browsing

    Synonyms: browse

    denounce: give away information about somebody

    He told on his classmate who had cheated on the exam

    Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, snitch, stag