sponsor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sponsor
/'spɔnsə/
* danh từ
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
người bảo đảm
người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sponsor
* kinh tế
bảo lãnh
bảo trợ
chủ biện
chủ nhiệm
đảm trách
đỡ đầu
đứng bảo lãnh (cho người nào)
người (hoặc hãng) tài trợ quảng cáo
người (hoặc hãng) ủng hộ dưới dạng thuê làm quảng cáo
người bảo lãnh
người bảo trợ
người bảo trợ/đỡ đầu
người đảm nhiệm
người đảm trách
người đỡ đầu
người xuất vốn (hoạt động kinh doanh)
người xuất vốn (hoạt động kinh doanh...)
ủng hộ
* kỹ thuật
chủ công trình
người đỡ đầu
người tài trợ
xây dựng:
bảo trợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sponsor
assume sponsorship of
Synonyms: patronize, patronise
assume responsibility for or leadership of
The senator announced that he would sponsor the health care plan
Similar:
patron: someone who supports or champions something
Synonyms: supporter
presenter: an advocate who presents a person (as for an award or a degree or an introduction etc.)
patronize: do one's shopping at; do business with; be a customer or client of