sponsored program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sponsored program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sponsored program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sponsored program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sponsored program

    * kinh tế

    chương trình truyền hình có tài trợ quảng cáo