patronize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patronize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patronize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patronize.
Từ điển Anh Việt
patronize
/'pætrənaiz/ (patronize) /'pætrənaiz/
* ngoại động từ
bảo trợ, đỡ đầu
đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố
patronizing airs: vẻ kẻ cả bề trên
chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patronize
do one's shopping at; do business with; be a customer or client of
Synonyms: patronise, shop, shop at, buy at, frequent, sponsor
treat condescendingly
Synonyms: patronise, condescend
be a regular customer or client of
We patronize this store
Our sponsor kept our art studio going for as long as he could
Synonyms: patronise, patronage, support, keep going
Similar:
sponsor: assume sponsorship of
Synonyms: patronise