presenter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presenter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presenter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presenter.

Từ điển Anh Việt

  • presenter

    * danh từ

    người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presenter

    someone who presents a message of some sort (as a petition or an address or a check or a memorial etc.)

    an advocate who presents a person (as for an award or a degree or an introduction etc.)

    Synonyms: sponsor

    Similar:

    donor: person who makes a gift of property

    Synonyms: giver, bestower, conferrer