conferrer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conferrer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conferrer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conferrer.

Từ điển Anh Việt

  • conferrer

    xem confer

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conferrer

    someone who converses or confers (as in a conference)

    Similar:

    donor: person who makes a gift of property

    Synonyms: giver, presenter, bestower