donor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donor.

Từ điển Anh Việt

  • donor

    /'dounə/

    * danh từ

    người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng

    donor of blood: người cho máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • donor

    * kinh tế

    người cho

    người tặng

    * kỹ thuật

    đono

    y học:

    người cho

    toán & tin:

    phần tử cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donor

    person who makes a gift of property

    Synonyms: giver, presenter, bestower, conferrer

    (medicine) someone who gives blood or tissue or an organ to be used in another person (the host)