donor atom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donor atom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donor atom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donor atom.

Từ điển Anh Việt

  • donor atom

    (Tech) nguyên tử cho

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • donor atom

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nguyên tử cho

    nguyên tử đono