donor card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donor card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donor card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donor card.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • donor card

    a card that you carry on your person and that authorizes the use of your organs for transplantation after your death

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).