donor impurity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

donor impurity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donor impurity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donor impurity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • donor impurity

    * kỹ thuật

    điện:

    tạp chất "Cho"

    điện lạnh:

    tạp chất đono