giver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giver.
Từ điển Anh Việt
giver
/'givə/
* danh từ
người cho, người biếu, người tặng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
giver
* kinh tế
người chịu mua quyền chọn
người cho
người quyết tuyển
người tặng
người trao tiền