sponsorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sponsorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sponsorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sponsorial.

Từ điển Anh Việt

  • sponsorial

    /spɔn'sɔ:riəl/

    * tính từ

    đỡ đầu

    bảo đảm