sponsorship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sponsorship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sponsorship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sponsorship.
Từ điển Anh Việt
sponsorship
/'spɔnsəʃip/
* danh từ
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sponsorship
* kinh tế
đỡ đầu
sự bảo trợ
sự tài trợ quảng cáo (trên truyền hình)
ủng hộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sponsorship
the act of sponsoring (either officially or financially)