shopping cart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shopping cart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopping cart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopping cart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shopping cart
a handcart that holds groceries or other goods while shopping
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shopping
- shopping bag
- shopping car
- shopping area
- shopping cart
- shopping list
- shopping mall
- shopping rubs
- shopping rush
- shopping time
- shopping town
- shopping week
- shopping goods
- shopping rules
- shopping space
- shopping basket
- shopping center
- shopping centre
- shopping cheque
- shopping street
- shopping system
- shopping complex
- shopping trolley
- shopping precinct
- shopping hinterland
- shopping center pavilion