shopping center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shopping center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopping center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopping center.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shopping center

    Similar:

    plaza: mercantile establishment consisting of a carefully landscaped complex of shops representing leading merchandisers; usually includes restaurants and a convenient parking area; a modern version of the traditional marketplace

    a good plaza should have a movie house

    they spent their weekends at the local malls

    Synonyms: mall, center, shopping mall, shopping centre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).