plaza nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plaza nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plaza giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plaza.

Từ điển Anh Việt

  • plaza

    /'plɑ:zə/

    * danh từ

    quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở Tây ban nha)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plaza

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quảng trường, công viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plaza

    a public square with room for pedestrians

    they met at Elm Plaza

    Grosvenor Place

    Synonyms: place, piazza

    mercantile establishment consisting of a carefully landscaped complex of shops representing leading merchandisers; usually includes restaurants and a convenient parking area; a modern version of the traditional marketplace

    a good plaza should have a movie house

    they spent their weekends at the local malls

    Synonyms: mall, center, shopping mall, shopping center, shopping centre