mall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mall.

Từ điển Anh Việt

  • mall

    * danh từ

    búa nặng, búa tạ

    phố buôn bán lớn

    cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát

    nơi bóng mát để đi dạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mall

    * kỹ thuật

    búa

    búa tạ

    chày

    dùi đục

    cơ khí & công trình:

    vồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mall

    Similar:

    promenade: a public area set aside as a pedestrian walk

    plaza: mercantile establishment consisting of a carefully landscaped complex of shops representing leading merchandisers; usually includes restaurants and a convenient parking area; a modern version of the traditional marketplace

    a good plaza should have a movie house

    they spent their weekends at the local malls

    Synonyms: center, shopping mall, shopping center, shopping centre