malleus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malleus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malleus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malleus.

Từ điển Anh Việt

  • malleus

    /'mæliəs/

    * danh từ

    (giải phẫu) xương búa (ở tai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malleus

    * kỹ thuật

    xương búa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malleus

    the ossicle attached to the eardrum

    Synonyms: hammer